Có 2 kết quả:

咖啡館 kā fēi guǎn ㄎㄚ ㄈㄟ ㄍㄨㄢˇ咖啡馆 kā fēi guǎn ㄎㄚ ㄈㄟ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) café
(2) coffee shop
(3) CL:家[jia1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) café
(2) coffee shop
(3) CL:家[jia1]

Bình luận 0